Thông số kỹ thuật Samsung P220
- Phát hành 2008, Tháng Năm
78g, 15.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
12MB lưu trữ, microSD slot - 1.9"
128x160 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 960mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Tư. Released 2008, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 106 x 43.9 x 15.9 mm (4.17 x 1.73 x 0.63 in) |
Khối lượng | 78 g (2.75 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | OLED, 65K colors |
Kích thước | 1.9 inches, 11.4 cm2 (~24.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~108 ppi density) |
| downloadable wallpapers, themes |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photo call |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 12MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g, UMA |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | 5 + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/WMA/ACC+ player MP4 player Predictive text input Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 960 mAh battery |
Stand-by | Up to 450 h |
Talk time | Up to 7 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |