Thông số kỹ thuật  Samsung P1010 Galaxy Tab Wi-Fi
  
      
        
          
Samsung P1010 Galaxy Tab Wi-Fi
        
       
      
		
		
			      -         Phát hành 2011, Tháng Ba
        380g, 12mm (độ dày)
        Android 2.2, up to 2.3
        16GB lưu trữ, microSDHC                                                 -                 7.0"
600x1024 pixels
             -                 3MP         
480p
       -                 592MB RAM         
TI OMAP 3630
           -                   4000mAh
Li-Po
           
 
		 
       
        
   
  
	
		      					              | Mạng |   Công nghệ |   No cellular connectivity |   
    | Băng tầng 2G |    N/A |   
	      | GPRS |   No |   
	    | EDGE |   No |   
  	      
          | Ra mắt |   Công bố |   2011, Q1. Released 2011, Tháng Ba |   
	    | Trạng thái |   Discontinued |   
  
          | Tổng thể |   Kích thước |   190.1 x 120.5 x 12 mm (7.48 x 4.74 x 0.47 in) |   
  | Khối lượng |   380 g (13.40 oz) |   
    | SIM |   No |   
  		  
          | Màn hình |   Loại |   TFT |   
    | Kích thước |   7.0 inches, 137.9 cm2 (~60.2% screen-to-body ratio) |   
    | Độ phân giải |   600 x 1024 pixels, 16:9 ratio (~170 ppi density) |   
    | Chất liệu |   Corning Gorilla Glass |   
  |   | TouchWiz UI    | 
  		  
          | Nền tảng |   OS |   Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread) |   
  | Chipset |   TI OMAP 3630 |   
  | CPU |   1.0 GHz Cortex-A8 |   
  | GPU |   PowerVR SGX530 |   
  
          | Bộ nhớ |   Thẻ nhớ |       microSDHC (dedicated slot) | 
    	      | Bộ nhớ trong |   16GB 592MB RAM |   
  	    			      
      	  	  	| Camera sau |   		Single |   	3.15 MP, AF |   	
  		  	| Features |   	LED flash |   	
  		  	| Video |   	480p@30fps |   	
  		
      	  	  	| Camera trước |   		Single |   	1.3 MP |   	
  		  	| Video |   	 |   	
  		
            | Âm thanh |   Loudspeaker  |   Yes, with stereo speakers |   
    	      | 3.5mm jack  |   Yes |   
  	    	  
          | Kết nối |   WLAN |   Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |   
    | Bluetooth |   2.1, A2DP, EDR |   
    | GPS |   No |   
    	  	    | Radio |   No |   
         | USB |   2.0 |   
  
          | Đặc trưng |   Cảm biến |   Accelerometer, gyro, proximity |   
      | Browser |   HTML, Adobe Flash |   
     	     	   	  |   | TV-out   MP4/DivX/WMV/H.264 player   MP3/WAV/eAAC+/FLAC player   Photo/video editor   Thinkfree Office  | 
  	  
          | Pin & Sạc |   Loại |   Non-removable Li-Po 4000 mAh battery |   
    | Stand-by |   Up to 950 h |   
      
          | Thông tin chung |   Màu sắc |   Black and Grey |   
        | SAR EU |   0.18 W/kg (head)      |   
        | Giá |   About 150 EUR |