Thông số kỹ thuật Samsung Omnia W I8350

Samsung Omnia W I8350

  • Phát hành 2011, Tháng Mười
    115.3g, 10.9mm (độ dày)
    Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
    8GB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 3.7"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    Snapdragon S2
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 - Samsung Omnia W I8350T
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Chín. Released 2011, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 115.6 x 58.8 x 10.9 mm (4.55 x 2.31 x 0.43 in)
Khối lượng 115.3 g (4.06 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 3.7 inches, 39.0 cm2 (~57.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~252 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Chipset Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
CPU 1.4 GHz Scorpion
GPU Adreno 205
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, Bing map
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
 Document viewer/editor
MP4/WMV/H.264 player
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 370 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR EU 0.36 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal) / 3.301:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 67dB / Noise 66dB / Ring 67dB
Audio quality Noise -84.8dB / Crosstalk -84.2dB