Thông số kỹ thuật Samsung N500
- Phát hành 2002
95g, 23mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
128x64 pixels
- NO
No video recorder
-
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2002 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 110 x 46 x 23 mm (4.33 x 1.81 x 0.91 in) |
Khối lượng | 95 g (3.35 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Monochrome graphic |
Kích thước | |
Độ phân giải | 128 x 64 pixels, 18:9 ratio |
| Blue back-lighting 5 color LED Analog and digital clock Dynamic font size |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 100 |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| Message templates |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable monophonic ringtones, composer |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | WAP 1.1 |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | Downloadable |
Java | No |
| Predictive text input Organizer Speed dial Menu shortcuts Picture Messaging |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion battery |
Stand-by | Up to 120 h |
Talk time | Up to 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | 4 - Silver, Black, Dark Gray, Sky Blue |