Thông số kỹ thuật Samsung N300

Samsung N300

  • Phát hành 2001
    85g, 18.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    124x64 pixels, 8 lines
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2001
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 112 x 42 x 18.5 mm (4.41 x 1.65 x 0.73 in)
Khối lượng 85 g (3.00 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Grayscale graphic, 4 shades
Kích thước
Độ phân giải 124 x 64 pixels, 8 lines
 Aqua green back-lighting
Fixed icons
Dynamic font size
Softkey
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 100
Call records 10 dialed, 10 received, 10 missed calls
 5 message templates
20 voice dial numbers
140 sec voice memo
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Monophonic ringtones, composer
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS
Browser WAP 1.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games 11
Java No
 Voice dial
Voice memo
Organizer
Speed dial
Built-in type ear microphone
Menu shortcuts
World clock
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery
Stand-by 118 h
Talk time 2 h 30 min
Loại Slim Li-Ion, 570 mAh
Stand-by 65 h
Talk time 2 h
Thông tin chung Màu sắc 3