Thông số kỹ thuật Samsung N105
- Phát hành 2001
83g with slim battery, 17.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
124x64 pixels, 5 lines
- NO
No video recorder
-
- 750mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2001 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 105 x 42 x 17.5 mm (4.13 x 1.65 x 0.69 in) |
Khối lượng | 83 g with slim battery (2.93 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Monochrome graphic |
Kích thước | |
Độ phân giải | 124 x 64 pixels, 5 lines |
| Aqua green back -lighting Fixed icons Dynamic font size Softkey |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 100 |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| 5 message templates20 voice dial numbers140 sec voice memo |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Monophonic ringtones, composer |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | WAP 1.1 |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 11 |
Java | No |
| Voice dial Voice memo Organizer Speed dial Built-in type ear microphone Menu shortcuts World clock |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion battery |
Stand-by | up to 120 h |
Talk time | up to 250 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Champagne |