Thông số kỹ thuật Samsung Metro E2202
- Phát hành 2013, Tháng Hai
78.2g, 14.3mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSDHC slot - 1.8"
128x160 pixels
- 0.3MP
144p
-
- 1000mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
| GPRS | Yes |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Hai. Released 2013, Tháng Hai |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 110.7 x 46 x 14.3 mm (4.36 x 1.81 x 0.56 in) |
| Khối lượng | 78.2 g (2.75 oz) |
| SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
| Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~20.0% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~114 ppi density) |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Phonebook | 1500 entries |
| Call records | Yes |
| Camera sau | Single | VGA |
| Video | CIF@15fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | 2.1, EDR |
| GPS | No |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS, MMS, Email |
| Games | Yes |
| Java | Yes |
| | SNS applications MP3/AAC/WAV player MP4/H.264 player Organizer |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1000 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 600 h |
| Talk time | Up to 13 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
| Models | GT-E2202, GT-E2200 |
| SAR EU | 0.90 W/kg (head) 0.60 W/kg (body) |
| Giá | About 30 EUR |