Thông số kỹ thuật Samsung M8800 Pixon

Samsung M8800 Pixon

  • Phát hành 2008, Tháng Mười Một
    121g, 13.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    200MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.2"
    240x400 pixels
  • 8MP
    480p
  •  
    MSM6281
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Chín. Released 2008, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107.9 x 54.6 x 13.8 mm (4.25 x 2.15 x 0.54 in)
Khối lượng 121 g (4.27 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 256K colors
Kích thước 3.2 inches, 29.1 cm2 (~49.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~146 ppi density)
Nền tảng Chipset Qualcomm MSM6281
CPU 500 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 contacts, Photo call
Call records Yes
Bộ nhớ trong 200MB
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash
Video 480p@30fps, 320p@120fps
Camera trước   Videocall camera
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes
Radio Stereo FM radio, RDS
USB USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games 5 + Downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 DivX/XviD/H.264/WMV/MP4 player
MP3/eAAC+/WMA/AMR player
SRS (Surround Sound System) Virtual 5.1CH
TV-out
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice memo/dial
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery
Stand-by Up to 290 h (2G) / 280 h (3G)
Talk time Up to 3 h 40 min (2G) / 4 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, Gray, Pink, Red
SAR 0.46 W/kg (head)     0.46 W/kg (body)    
SAR EU 0.73 W/kg (head)    
Giá About 140 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 75dB / Noise 69dB / Ring 82dB
Audio quality Noise -86.4dB / Crosstalk -38.3dB