Thông số kỹ thuật Samsung M620
- Phát hành 2008, Tháng Bảy
81g, 16.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
20MB lưu trữ, microSD slot - 1.9"
128x160 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Tư. Released 2008, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 98 x 46.9 x 16.9 mm (3.86 x 1.85 x 0.67 in) |
Khối lượng | 81 g (2.86 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.9 inches, 11.4 cm2 (~24.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~108 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
| Dedicated music key |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA player Video player Predictive text input Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 400 h |
Talk time | Up to 3 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver, Black |
SAR | 0.74 W/kg (head) 0.59 W/kg (body) |
SAR EU | 0.44 W/kg (head) |
Giá | About 70 EUR |