Thông số kỹ thuật Samsung M610

Samsung M610

  • Phát hành 2007, Tháng Mười Một
    90g, 17.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    5MB lưu trữ, microSD slot
  • 1.77"
    128x160 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Mười. Released 2007, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 99 x 45 x 17.5 mm (3.90 x 1.77 x 0.69 in)
Khối lượng 90 g (3.17 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại CSTN, 65K colors
Kích thước 1.77 inches, 9.9 cm2 (~22.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 128 x 160 pixels (~116 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 500 entries
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 5MB
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio FM radio
USB 1.1
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Video player
MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue
SAR 0.37 W/kg (head)     0.53 W/kg (body)    
SAR EU 0.32 W/kg (head)    
Giá About 60 EUR