Thông số kỹ thuật Samsung M5650 Lindy

Samsung M5650 Lindy

  • Phát hành 2009, Tháng Mười Hai
    98g, 12mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    50MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  • 960mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Mười Hai. Released 2009, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106 x 57 x 12 mm (4.17 x 2.24 x 0.47 in)
Khối lượng 98 g (3.46 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~40.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
 Smart unlock
Cartoon UI
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 contacts, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 50MB
Camera sau Single 3.15 MP
Video Yes
Camera trước   Videocall camera
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 Dedicated music keys
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 SNS integration
MP3/WMA/eAAC+ player
H.264/MP4/WMV player
Find Music recognition service
Organizer
Document viewer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 960 mAh battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Neon Blue
SAR 1.18 W/kg (head)     1.02 W/kg (body)    
SAR EU 0.75 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 73dB / Noise 69dB / Ring 77dB
Audio quality Noise -85.2dB / Crosstalk -84.5dB