Thông số kỹ thuật Samsung M3310

Samsung M3310

  • Phát hành 2009, Tháng Mười Một
    95.7, 15.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    40MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.1"
    240x320 pixels
  • 3MP
    240p
  •  
  • 960mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Mười. Released 2009, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 101 x 48.7 x 15.9 mm (3.98 x 1.92 x 0.63 in)
Khối lượng 95.7 (3.35 oz)
SIM Mini-SIM
 Dual slide design
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.1 inches, 13.7 cm2 (~27.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~190 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 40MB
Camera sau Single 3.15 MP
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 Dedicated music keys
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML (Openwave 6.2.3)
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Organizer
Document viewer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 960 mAh battery
Stand-by Up to 330 h
Talk time Up to 4h 48 min
Thông tin chung Màu sắc Black, White
SAR 0.75 W/kg (head)     0.82 W/kg (body)    
SAR EU 0.30 W/kg (head)    
Giá About 230 EUR