Thông số kỹ thuật Samsung M300
- Phát hành 2007, Tháng Năm
63g, 16.7mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
600 KB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.6"
128x160 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
- 700mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 80 x 40 x 16.7 mm (3.15 x 1.57 x 0.66 in) |
Khối lượng | 63 g (2.22 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.6 inches, 8.1 cm2 (~25.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~128 ppi density) |
| Second external mono display (96 x 96 pixels) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 entries |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 600 KB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Predictive text input Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 700 mAh battery |
Stand-by | Up to 230 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Ocean Blue |
SAR | 1.09 W/kg (head) 0.58 W/kg (body) |
SAR EU | 0.99 W/kg (head) |
Giá | About 60 EUR |