Thông số kỹ thuật Samsung M2510
- Phát hành 2009, Tháng Bảy
90.5g, 15.7mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
15MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.2"
176x220 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Sáu. Released 2009, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 99.5 x 46.5 x 15.7 mm (3.92 x 1.83 x 0.62 in) |
Khối lượng | 90.5 g (3.17 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.2 inches, 15.2 cm2 (~32.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~128 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 contacts, Photo call |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
| Dedicated music keys |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS, recording |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Auto EQ automatic equalizer Find Music recognition service MP3/e-AAC+/WMA player MP4/3GP player Organizer Mobile Tracker Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 360 h |
Talk time | Up to 8 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Blue |
SAR | 0.98 W/kg (head) 1.25 W/kg (body) |
SAR EU | 0.40 W/kg (head) |
Giá | About 120 EUR |