Thông số kỹ thuật Samsung M2310

Samsung M2310

  • Phát hành 2009, Tháng Tám
    84.7g, 17.6mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    9MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.0"
    176x220 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Sáu. Released 2009, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 93 x 45 x 17.6 mm (3.66 x 1.77 x 0.69 in)
Khối lượng 84.7 g (2.96 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.6 cm2 (~30.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~141 ppi density)
 External 1.1 inch CSTN display(96 x 96 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 contacts, Photo call
Call records Yes
Bộ nhớ trong 9MB
Camera sau Single VGA
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 Dedicated music keys
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 Auto EQ automatic equalizer
Find Music recognition service
MP3/e-AAC+/WMA player
MP4/3GP player
Organizer
Mobile Tracker
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 350 h
Talk time Up to 7 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Blue, Red
SAR 1.01 W/kg (head)     0.23 W/kg (body)    
SAR EU 0.87 W/kg (head)    
Giá About 60 EUR