Thông số kỹ thuật Samsung M210S Wave2

Samsung M210S Wave2

  • Phát hành 2011, Tháng Hai
    137g, 11.8mm (độ dày)
    bada OS
    1.7GB lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.7"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  •  
    Hummingbird
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Mười Một. Released 2011, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 123.9 x 59.8 x 11.8 mm (4.88 x 2.35 x 0.46 in)
Khối lượng 137 g (4.83 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super Clear LCD
Kích thước 3.7 inches, 39.0 cm2 (~52.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~252 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass, oleophobic coating
 TouchWiz UI 3.0
- Handwriting recognition
Nền tảng OS bada OS
Chipset Hummingbird
CPU 1.2 GHz Cortex-A8
GPU PowerVR SGX540
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Bộ nhớ trong 1.7GB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, Samsung Mobile Navigator
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 TDMB Mobile TV
TV-Out
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
MP4/MKV/H.264/WMV/Xvid/DivX player
Organizer
Music recognition
Document viewer
Photo editor
Voice memo
Predictive text input (T9 Trace)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 710 h (2G) / Up to 710 h (3G)
Talk time Up to 15 h 20 min (2G) / Up to 7 h 10 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Ebony Gray, Platinum Silver, Elegant Pink
SAR 0.27 W/kg (head)     0.47 W/kg (body)    
SAR EU 0.55 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR