Thông số kỹ thuật Samsung M200
- Phát hành 2009, Tháng Một
12.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
20MB lưu trữ, microSD slot - 1.9"
128x160 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
-
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Chín. Released 2009, Tháng Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 107.6 x 45.6 x 12.9 mm (4.24 x 1.80 x 0.51 in) |
Khối lượng | |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.9 inches, 11.4 cm2 (~23.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~108 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | Yes |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio, recording |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/e-AAC+/WMA player MP4/3GP player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable battery |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 0.60 W/kg (head) 0.35 W/kg (body) |
SAR EU | 0.82 W/kg (head) |
Giá | About 90 EUR |