Thông số kỹ thuật Samsung M140
- Phát hành 2009, Q2
69g, 15mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
2MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 2.1"
128x128 pixels
- 0.3MP
No video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Sáu. Released 2009, Q2 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 103 x 45 x 15 mm (4.06 x 1.77 x 0.59 in) |
Khối lượng | 69 g (2.43 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
Kích thước | 2.1 inches, 14.2 cm2 (~30.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~86 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | Yes, up to 500 entries |
Call records | 30 dialed, received, missed calls |
Bộ nhớ trong | 2MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | No |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration, Polyphonic(16) |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | No |
| Organizer Mobile Tracker Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 200 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR EU | 0.62 W/kg (head) |
Giá | About 40 EUR |