Thông số kỹ thuật Samsung M110
- Phát hành 2008, Tháng Ba
95g, 17.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
2MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.52"
128x128 pixels
- 0.3MP
No video recorder
-
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Một. Released 2008, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 109 x 48 x 17.9 mm (4.29 x 1.89 x 0.70 in) |
Khối lượng | 95 g (3.35 oz) |
SIM | Mini-SIM |
| IP54 splash proof Flashlight |
Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
Kích thước | 1.52 inches, 7.5 cm2 (~14.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~119 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 entries |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 2MB |
Camera sau | Single | VGA |
Features | LED flash |
Video | No |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.2 |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | No |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1000 mAh battery |
Stand-by | Up to 400 h |
Talk time | Up to 8 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Olive Green, Black |
SAR EU | 0.29 W/kg (head) |
Giá | About 80 EUR |