Thông số kỹ thuật Samsung J700
- Phát hành 2008, Tháng Hai
92g, 14.8mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
10MB lưu trữ, microSD slot - 2.0"
128x160 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 99.5 x 48 x 14.8 mm (3.92 x 1.89 x 0.58 in) |
Khối lượng | 92 g (3.25 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.6 cm2 (~26.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~102 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 10MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP4/3GP player/recorder MP3/AAC/AAC+/MIDI player BT printing Organizer Currency converter Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 250 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Pink |
SAR | 0.38 W/kg (head) 0.89 W/kg (body) |
SAR EU | 0.50 W/kg (head) |
Giá | About 60 EUR |