Thông số kỹ thuật Samsung J630

Samsung J630

  • Phát hành 2008, Tháng Ba
    88g, 12.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    40MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.2"
    176x220 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
  •  

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 100.7 x 50.5 x 12.9 mm (3.96 x 1.99 x 0.51 in)
Khối lượng 88 g (3.10 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.2 inches, 15.2 cm2 (~30.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~128 ppi density)
 External TFT display, 65K colors (96 x 96 pixels), 1.07 inches
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook Yes, 1000 entries
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 40MB
Camera sau Single 2 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio No
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (NetFront 3.4)
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP4/3gp player
Voice memo
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Organizer
World clock
Stopwatch
Countdown timer
Pin & Sạc Loại Removable battery
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Gray
SAR EU 0.31 W/kg (head)    
Giá About 50 EUR