Thông số kỹ thuật Samsung J610
- Phát hành 2008, Tháng Một
81g, 15.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
15MB lưu trữ, microSD slot - 1.9"
176x220 pixels
- 2MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Mười. Released 2008, Tháng Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 98.5 x 48.2 x 15.9 mm (3.88 x 1.90 x 0.63 in) |
Khối lượng | 81 g (2.86 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.9 inches, 11.4 cm2 (~23.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~148 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | Yes, Photo call |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0 |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, EMS |
Browser | WAP 2.0/WAP Push, xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC/AAC+/WMA player MP4/3gp player Organizer Currency converter Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 250 h |
Talk time | Up to 2 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Gray, White, Red, Blue |
SAR | 0.27 W/kg (head) 0.14 W/kg (body) |
SAR EU | 0.85 W/kg (head) |
Giá | About 90 EUR |