Thông số kỹ thuật Samsung J600
- Phát hành 2007, Tháng Tư
85g, 15mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
20MB lưu trữ, microSD slot - 1.9"
128x160 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 97 x 44 x 15 mm (3.82 x 1.73 x 0.59 in) |
Khối lượng | 85 g (3.00 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.9 inches, 11.4 cm2 (~26.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels (~108 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.2 |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Browser | WAP 2.0 / HTML |
Games | Bobby Carrot, AirShip racing, Arch Angel |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC/WAV/MIDI player Predictive text input Voice memo/command Organizer |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 250 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Blue, Silver, Pink |
SAR | 0.58 W/kg (head) 0.78 W/kg (body) |
SAR EU | 0.44 W/kg (head) |
Giá | About 80 EUR |