Thông số kỹ thuật Samsung J400

Samsung J400

  • Phát hành 2008, Tháng Mười
    101.2g, 15.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    8MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.0"
    176x220 pixels
  • 1.3MP
    144p
  •  
  • 820mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / UMTS
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G UMTS 2100
Tốc độ Yes, 384 kbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Một. Released 2008, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 99 x 49.5 x 15.9 mm (3.90 x 1.95 x 0.63 in)
Khối lượng 101.2 g (3.56 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.6 cm2 (~25.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~141 ppi density)
 Second external, monochrome display (96 x 96 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 8MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video QCIF
Camera trước Single VGA videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio No
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (NetFront 3.4)
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/AAC+/WMA player
MP4/3gp player
Organizer
Currency converter
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 820 mAh battery
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.37 W/kg (head)     0.56 W/kg (body)    
SAR EU 0.19 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR