Thông số kỹ thuật Samsung J210
- Phát hành 2008, Tháng Ba
79g, 15.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
40MB lưu trữ, microSD slot - 1.8"
176x220 pixels
- 2MP
Video recorder
-
-
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Hai. Released 2008, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 103 x 44.5 x 15.5 mm (4.06 x 1.75 x 0.61 in) |
Khối lượng | 79 g (2.79 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 1.8 inches, 10.2 cm2 (~22.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~157 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 40MB |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Sync ML MP3/MP4 player Voice memo Organizer World clock Stop watch Count down timer |
Pin & Sạc | Loại | Removable battery |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 0.62 W/kg (head) 0.69 W/kg (body) |
SAR EU | 0.90 W/kg (head) |
Giá | About 40 EUR |