Thông số kỹ thuật Samsung J150

Samsung J150

  • Phát hành 2008
    9.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    microSD slot
  • 1.9"
    176x220 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  •  

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Hai. Released 2008
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 111 x 45 x 9.9 mm (4.37 x 1.77 x 0.39 in)
Khối lượng
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.9 inches, 11.4 cm2 (~22.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~148 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio FM radio
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AMR/AAC+/RA player
Sync ML
Organizer
Currency converter
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable battery
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.56 W/kg (head)     0.68 W/kg (body)    
SAR EU 0.60 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR