Thông số kỹ thuật Samsung Intercept

Samsung Intercept

  • Phát hành 2010, Tháng Bảy
    139g, 15mm (độ dày)
    Android 2.1, up to 2.2
    microSDHC slot
  • 3.2"
    240x400 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ CDMA / EVDO
Băng tầng 2G CDMA 800 / 1900
Băng tầng 3G CDMA2000 1xEV-DO
Tốc độ EV-DO Rev.0, 153.2 Kbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Bảy. Released 2010, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113 x 56 x 15 mm (4.45 x 2.20 x 0.59 in)
Khối lượng 139 g (4.90 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
 Optical trackpad
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 3.2 inches, 29.1 cm2 (~46.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~146 ppi density)
Nền tảng OS Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, hotspot (Android 2.2)
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser HTML
 MP4/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+ player
Organizer
Document viewer
Bar code scanner
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 5 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Gray Steel, Satin Pink
SAR 0.72 W/kg (head)     1.08 W/kg (body)    
Giá About 150 EUR