Thông số kỹ thuật Samsung I9506 Galaxy S4
- Phát hành 2013, Q3
130g, 7.9mm (độ dày)
Android 4.2.2, up to 5.0.1, TouchWiz UI
16GB/32GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
1080x1920 pixels
- 13MP
1080p
- 2GB RAM
Snapdragon 800
- 2600mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - I9506 |
| GSM 900 / 1800 / 1900 - SHV-E330S |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - I9506 |
| HSDPA 1900 / 2100 - SHV-E330S |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20 - I9506 |
| 5, 9 - SHV-E330S |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013, Q3. Released 2013, Q3 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm (5.38 x 2.75 x 0.31 in) |
Khối lượng | 130 g (4.59 oz) |
SIM | Micro-SIM |
Màn hình | Loại | Super AMOLED |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~72.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~441 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass 3 |
Nền tảng | OS | Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.0.1 (Lollipop), TouchWiz UI |
Chipset | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 (28 nm) |
CPU | Quad-core 2.3 GHz Krait 400 |
GPU | Adreno 330 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/2.2, 31mm (standard), 1/3.1", 1.14µm, AF |
Features | LED flash, HDR |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 2 MP, f/2.4, 27mm (wide) |
Features | Dual video call |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | Yes |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 (MHL 2 TV-out), USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture |
| S-Voice natural language commands and dictation Air gestures |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2600 mAh, removable |
Sạc | Qi wireless charging - market dependent |
Stand-by | Up to 370 h (3G) |
Talk time | Up to 17 h (3G) |
Music play | Up to 62 h |
Thông tin chung | Màu sắc | White Frost, Black Mist (I9506)/ Arctic Blue, Red Aurora, rose gold white, rose gold black, deep black (SHV-E330S) |
Models | SHV-E330S, GT-i9506, GT-I9506, GT-I9507V, SHV-E330K, SHV-E300S |
SAR | 0.93 W/kg (head) 1.39 W/kg (body) |
SAR EU | 0.39 W/kg (head) 0.44 W/kg (body) |
Giá | About 390 EUR |
Kiểm tra | Performance | Basemark OS II 2.0: 1105 |