Thông số kỹ thuật Samsung I9505 Galaxy S4

Samsung I9505 Galaxy S4

  • Phát hành 2013, Tháng Tư
    130g, 7.9mm (độ dày)
    Android 4.2.2, up to 5.0, TouchWiz UI
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    1080x1920 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 600
  • 2600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100 - SGH-i337
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20
  1, 2, 4, 5, 7, 17 - SGH-i337
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Ba. Released 2013, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 136.6 x 69.8 x 7.9 mm (5.38 x 2.75 x 0.31 in)
Khối lượng 130 g (4.59 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~72.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~441 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 3
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.0 (Lollipop), TouchWiz UI
Chipset Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600
CPU Quad-core 1.9 GHz Krait 300
GPU Adreno 320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, 31mm (standard), 1/3.1", 1.14µm, AF
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP, f/2.4, 31mm (standard)
Features Dual video call
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL 2 TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture
 ANT+
S-Voice natural language commands and dictation
Air gestures
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2600 mAh, removable
Sạc Qi wireless charging - market dependent
Stand-by Up to 350 h (3G)
Talk time Up to 17 h (3G)
Music play Up to 62 h
Thông tin chung Màu sắc White Frost, Black Mist, Aurora Red (AT&T only), Arctic Blue, Purple Mirage, Brown Autumn, Pink Twilight, Black Edition
Models GT-I9505, GT-I9515, SGH-I337, SC-04E, GT-I9515L
SAR 0.77 W/kg (head)     1.17 W/kg (body)    
SAR EU 0.28 W/kg (head)     0.40 W/kg (body)    
Giá About 330 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal) / 3.352:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 70dB / Noise 66dB / Ring 77dB
Audio quality Noise -95.9dB / Crosstalk -96.4dB
Battery life
Endurance rating 69h