Thông số kỹ thuật Samsung I9300I Galaxy S3 Neo

Samsung I9300I Galaxy S3 Neo

  • Phát hành 2014, Tháng Tư
    132g, 8.6mm (độ dày)
    Android 4.3, up to 4.4.4
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.8"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
    Snapdragon 400
  • 2100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Tư. Released 2014, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 136.6 x 70.8 x 8.6 mm (5.38 x 2.79 x 0.34 in)
Khối lượng 132 g (4.66 oz)
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.8 inches, 63.5 cm2 (~65.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~306 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.4 (KitKat)
Chipset Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 or 1.4 GHz Cortex-A7
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1.5GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.9 MP
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
 S-Voice natural language commands and dictation
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2100 mAh, removable
Stand-by Up to 330 h (2G) / Up to 340 h (3G)
Talk time Up to 14 h (3G)
Music play Up to 57 h
Thông tin chung Màu sắc Pebble blue, Marble white, Amber brown, Garnet red, Sapphire black, Titanium grey, La Fleur, Pink
Models GT-I9300I, GT-I9300RWI
SAR 0.52 W/kg (head)     0.90 W/kg (body)    
SAR EU 0.38 W/kg (head)     0.40 W/kg (body)    
Giá About 300 EUR