Thông số kỹ thuật Samsung I9300 Galaxy S III

Samsung I9300 Galaxy S III

  • Phát hành 2012, Tháng Năm
    133g, 8.6mm (độ dày)
    Android 4.0.4, 4.3, TouchWiz UI
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.8"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Exynos 4412 Quad
  • 2100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Năm. Released 2012, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 136.6 x 70.6 x 8.6 mm (5.38 x 2.78 x 0.34 in)
Khối lượng 133 g (4.69 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 2), plastic back, plastic frame
SIM Micro-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.8 inches, 63.5 cm2 (~65.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~306 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 2
Nền tảng OS Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), 4.3 (Jelly Bean), TouchWiz UI
Chipset Exynos 4412 Quad (32 nm)
CPU Quad-core 1.4 GHz Cortex-A9
GPU Mali-400MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.6, 1/3", AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.9 MP, f/2.6
Video 720p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0 (MHL TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 S-Voice natural language commands and dictation
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 2100 mAh battery
Stand-by Up to 590 h (2G) / Up to 790 h (3G)
Talk time Up to 21 h 40 min (2G) / Up to 11 h 40 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Pebble blue, Marble white, Amber brown, Garnet red, Sapphire black, Titanium grey, La Fleur
Models GT-I9300, GT-I9300I, SHV-E210S, SHW-M440S
SAR 0.55 W/kg (head)     1.49 W/kg (body)    
SAR EU 0.21 W/kg (head)    
Giá About 190 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal) / 3.419:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 75dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -90.3dB / Crosstalk -92.6dB
Battery life
Endurance rating 50h