Thông số kỹ thuật Samsung I9295 Galaxy S4 Active

Samsung I9295 Galaxy S4 Active

  • Phát hành 2013, Tháng Sáu
    153g, 9.1mm (độ dày)
    Android 4.2.2, up to 5.0.1, TouchWiz UI
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    1080x1920 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Snapdragon 600
  • 2600mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - I9295
  1, 2, 4, 5, 7, 17 - I537
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Sáu. Released 2013, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 139.7 x 71.3 x 9.1 mm (5.5 x 2.81 x 0.36 in)
Khối lượng 153 g (5.40 oz)
SIM Micro-SIM
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
Màn hình Loại TFT
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~441 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 2
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.0.1 (Lollipop), TouchWiz UI
Chipset Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600
CPU Quad-core 1.9 GHz Krait 300
GPU Adreno 320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB (11.2GB user available), 2GB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes
Infrared port Yes
Radio No
USB microUSB 2.0 (MHL 2 TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, gesture
 S-Voice natural language commands and dictation
Air gestures
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2600 mAh, removable
Stand-by Up to 312 h
Talk time Up to 17 h
Thông tin chung Màu sắc Urban Grey, Dive Blue, Orange Flare
Models GT-I9295, SGH-I537
SAR 0.55 W/kg (head)     0.75 W/kg (body)    
SAR EU 0.26 W/kg (head)     0.36 W/kg (body)    
Giá About 310 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1046:1 (nominal), 2.022 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 72dB / Noise 66dB / Ring 78dB
Audio quality Noise -96.1dB / Crosstalk -96.0dB
Battery life
Endurance rating 57h