Thông số kỹ thuật Samsung I9190 Galaxy S4 mini

Samsung I9190 Galaxy S4 mini

  • Phát hành 2013, Tháng Bảy
    107g, 8.9mm (độ dày)
    Android 4.2.2, up to 4.4.2
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.3"
    540x960 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1.5GB RAM
    Snapdragon 400
  • 1900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - I9192
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - I9190, I9195, I9197, I257M
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20 - I9195
  LTE 850 / 1800 / 2600 TD-LTE 2300 - I9197
  LTE 700 / 2600 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 - I257M
Tốc độ HSPA 42.2(LTE)/21.1(3G)/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Năm. Released 2013, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 124.6 x 61.3 x 8.9 mm (4.91 x 2.41 x 0.35 in)
Khối lượng 107 g (3.77 oz)
Chất liệu Glass front (Gorilla Glass 2), plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.3 inches, 51.0 cm2 (~66.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~256 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass 2
Nền tảng OS Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat)
Chipset Qualcomm MSM8930AB Snapdragon 400 (28 nm)
CPU Dual-core 1.7 GHz Krait 300
GPU Adreno 305
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1.5GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, f/2.6, AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 1.9 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes (GT-I9195, SGH-I257M)
Infrared port Yes
Radio Stereo FM radio, RDS/ I257M model with no FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1900 mAh, removable
Stand-by Up to 300 h (3G)
Talk time Up to 12 h (3G)
Music play Up to 49 h
Thông tin chung Màu sắc White Frost, Black Mist, Blue, Pink, Orange, Purple, Black Edition
Models GT-I9192, GT-I9190, GT-I9195, GT-I9195L, GT-I9197, SGH-I257M, GT-I9195I, SGH-I257, SCH-I435, SHV-E370K, GT-I9192I
SAR 0.89 W/kg (head)     1.38 W/kg (body)    
SAR EU 0.33 W/kg (head)     0.32 W/kg (body)    
Giá About 230 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.127 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 64dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -93.5dB / Crosstalk -86.2dB
Battery life
Endurance rating 54h