Thông số kỹ thuật Samsung I9105 Galaxy S II Plus

Samsung I9105 Galaxy S II Plus

  • Phát hành 2013, Tháng Hai
    121g, 8.5mm (độ dày)
    Android 4.1.2, up to 4.2.2, TouchWiz UI 5
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 4.3"
    480x800 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    Broadcom BC28155
  • 1650mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Một. Released 2013, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 125.3 x 66.1 x 8.5 mm (4.93 x 2.60 x 0.33 in)
Khối lượng 121 g (4.27 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED Plus
Kích thước 4.3 inches, 52.6 cm2 (~63.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~217 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.1.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.2.2 (Jelly Bean), TouchWiz UI 5
Chipset Broadcom BC28155
CPU Dual-core 1.2 GHz
GPU Broadcom VideoCore IV
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.6, 1/3.2", AF
Features LED flash
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DPR, aptX
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC Yes (I9105P model only)
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1650 mAh, removable
Stand-by Up to 549 h (3G)
Talk time Up to 9 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Chic White, Dark Blue
Models GT-I9105P, GT-I9105
SAR EU 0.33 W/kg (head)     0.33 W/kg (body)    
Giá About 210 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal) / 2.801:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 61dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -83.3dB / Crosstalk -82.7dB
Battery life
Endurance rating 50h