Thông số kỹ thuật Samsung I9103 Galaxy R

Samsung I9103 Galaxy R

  • Phát hành 2011, Tháng Tám
    135g, 9.5mm (độ dày)
    Android 2.3.3, up to 4.0
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 4.2"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 1GB RAM
    Nvidia Tegra 2 AP20H
  • 1650mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Sáu. Released 2011, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 125 x 66 x 9.5 mm (4.92 x 2.60 x 0.37 in)
Khối lượng 135 g (4.76 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại SC-LCD
Kích thước 4.2 inches, 50.2 cm2 (~60.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~222 ppi density)
Chất liệu Scratch-resistant glass
 TouchWiz UI
Nền tảng OS Android 2.3.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chipset Nvidia Tegra 2 AP20H
CPU Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
GPU ULP GeForce
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 1.3 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot, DLNA
Bluetooth 3.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Browser HTML, Adobe Flash
 MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
Photo/video editor
Document editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1650 mAh battery
Stand-by Up to 660 h (2G) / Up to 550 h (3G)
Talk time Up to 22 h 30 min (2G) / Up to 9 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.18 W/kg (head)     0.42 W/kg (body)    
Giá About 200 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 858:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 65dB / Ring 71dB
Audio quality Noise -89.9dB / Crosstalk -90.0dB
Battery life
Endurance rating 36h