Thông số kỹ thuật Samsung I909 Galaxy S

Samsung I909 Galaxy S

  • Phát hành 2010, Tháng Mười
    123g, 10.8mm (độ dày)
    Android 2.1
    16GB lưu trữ, microSDHC
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  •  
    Hummingbird
  • 1500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / EVDO
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
  CDMA 800 / 1900
  CDMA2000 1xEV-DO
Tốc độ EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Chín. Released 2010, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 123 x 64.2 x 10.8 mm (4.84 x 2.53 x 0.43 in)
Khối lượng 123 g (4.34 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
 TouchWiz 3.0 UI
Nền tảng OS Android 2.1 (Eclair)
Chipset Hummingbird
CPU 1.0 GHz Cortex-A8
GPU PowerVR SGX540
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB
Camera sau Single 5 MP, AF
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA
Bluetooth 3.0, A2DP, aptX
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser HTML, Adobe Flash Lite
 MP4/DivX/WMV/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
TV-out
Photo/video editor
Document editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Po 1500 mAh battery
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.17 W/kg (head)     0.34 W/kg (body)    
SAR EU 0.27 W/kg (head)    
Giá About 200 EUR