Thông số kỹ thuật Samsung I9070 Galaxy S Advance

Samsung I9070 Galaxy S Advance

  • Phát hành 2012, Tháng Tư
    120g, 9.7mm (độ dày)
    Android 2.3.6, up to 4.1.2, TouchWiz UI 4
    8GB/16GB lưu trữ, microSDHC
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 768MB RAM
    NovaThor U8500
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Một. Released 2012, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 123.2 x 63 x 9.7 mm (4.85 x 2.48 x 0.38 in)
Khối lượng 120 g (4.23 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Nền tảng OS Android 2.3.6 (Gingerbread), upgradable to 4.1.2 (Jelly Bean), TouchWiz UI 4
Chipset NovaThor U8500
CPU Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
GPU Mali-400
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 768MB RAM, 16GB 768MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 1.3 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP, aptX
GPS Yes, with A-GPS
NFC Optional
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 570 h (2G) / Up to 550 h (3G)
Talk time Up to 15 h (2G) / Up to 7 h 20 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models GT-I9070
SAR 0.37 W/kg (head)     0.98 W/kg (body)    
SAR EU 0.54 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 74dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -88.6dB / Crosstalk -88.0dB