Thông số kỹ thuật Samsung I9003 Galaxy SL

Samsung I9003 Galaxy SL

  • Phát hành 2011, Tháng Hai
    131g, 10.6mm (độ dày)
    Android 2.2, up to 2.3, TouchWiz UI 3
    4GB/16GB lưu trữ, microSDHC
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 478MB RAM
    TI OMAP 3630
  • 1650mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Hai. Released 2011, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 123.7 x 64.2 x 10.6 mm (4.87 x 2.53 x 0.42 in)
Khối lượng 131 g (4.62 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại SC-LCD
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UI 3
Chipset TI OMAP 3630
CPU 1.0 GHz Cortex-A8
GPU PowerVR SGX530
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 478MB RAM, 16GB 478MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetooth 2.1, A2DP, EDR, aptX
GPS Yes, with A-GPS
Radio FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser HTML, Adobe Flash
 MP4/DivX/WMV/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
Photo/video editor
Document editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1650 mAh battery
Stand-by Up to 610 h (2G) / Up to 550 h (3G)
Talk time Up to 15 h (2G) / Up to 7 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, white
SAR 0.34 W/kg (head)     0.50 W/kg (body)    
SAR EU 0.31 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 68dB / Noise 66dB / Ring 70dB