Thông số kỹ thuật Samsung I9001 Galaxy S Plus

Samsung I9001 Galaxy S Plus

  • Phát hành 2011, Tháng Bảy
    119g, 9.9mm (độ dày)
    Android 2.3, TouchWiz UI 3
    8GB/16GB lưu trữ, microSDHC
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    Snapdragon S2
  • 1650mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Tư. Released 2011, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 122.4 x 64.2 x 9.9 mm (4.82 x 2.53 x 0.39 in)
Khối lượng 119 g (4.20 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UI 3
Chipset Qualcomm MSM8255T Snapdragon S2
CPU 1.4 GHz Scorpion
GPU Adreno 205
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM, 16GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP, aptX
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser HTML, Adobe Flash
 MP4/DivX/Xvid/WMV/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
TV-out
Photo/video editor
Document editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1650 mAh battery
Stand-by Up to 480 h (2G) / Up to 430 h (3G)
Talk time Up to 17 h 20 min (2G) / Up to 7 h 50 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models GT-I9001
SAR 0.44 W/kg (head)     0.94 W/kg (body)    
SAR EU 0.35 W/kg (head)    
Giá About 230 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -87.3dB / Crosstalk -87.0dB