Thông số kỹ thuật Samsung I9000 Galaxy S

Samsung I9000 Galaxy S

  • Phát hành 2010, Tháng Sáu
    119g, 9.9mm (độ dày)
    Android 2.1, up to 2.3, TouchWiz UI 3
    8GB/16GB lưu trữ, microSDHC
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    Hummingbird
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Ba. Released 2010, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 122.4 x 64.2 x 9.9 mm (4.82 x 2.53 x 0.39 in)
Khối lượng 119 g (4.20 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
Nền tảng OS Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UI 3
Chipset Hummingbird
CPU 1.0 GHz Cortex-A8
GPU PowerVR SGX540
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 512MB RAM, 16GB 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot (Android 2.2)
Bluetooth 3.0, A2DP, aptX
GPS Yes, with A-GPS
Radio FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash
 ISDB-Tb Digital TV tuner (only available for Brazilian market)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 750 h (2G) / Up to 576 h (3G)
Talk time Up to 13 h 30 min (2G) / Up to 6 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models GT-I9000
SAR EU 0.27 W/kg (head)     0.51 W/kg (body)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal) / 3.155:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 65dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -90.7dB / Crosstalk -90.6dB