Thông số kỹ thuật Samsung i900 Omnia
- Phát hành 2008, Tháng Bảy
122g, 12.5mm (độ dày)
Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional
8GB/16GB lưu trữ, microSDHC - 3.2"
240x400 pixels
- 5MP
Video recorder
- 128MB RAM
- 1440mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/0.384 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Sáu. Released 2008, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 112 x 56.9 x 12.5 mm (4.41 x 2.24 x 0.49 in) |
Khối lượng | 122 g (4.30 oz) |
SIM | Mini-SIM |
| Optical trackpad |
Màn hình | Loại | TFT resistive touchscreen, 256K colors (65K effective) |
Kích thước | 3.2 inches, 29.1 cm2 (~45.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~146 ppi density) |
| Handwriting recognition |
Nền tảng | OS | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional |
CPU | Marvell PXA312 624 MHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 128MB RAM, 16GB 128MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | Videocall camera |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11b/g |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS feeds |
| Pocket Office MP3/AAC/AAC+/WMA/OGG/AMR player DivX/XviD/WMV/MP4 player TV-out Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1440 mAh battery |
Stand-by | Up to 500 h (2G) / 450 h (3G) |
Talk time | Up to 5 h 50 min (2G) / 6 h 30 min (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Modern Black |
SAR | 0.39 W/kg (head) 0.52 W/kg (body) |
SAR EU | 0.67 W/kg (head) |
Giá | About 160 EUR |
Kiểm tra | Loa ngoài | Voice 70dB / Noise 64dB / Ring 75dB |
Audio quality | Noise -79.3dB / Crosstalk -78.7dB |