Thông số kỹ thuật Samsung i8910 Omnia HD

Samsung i8910 Omnia HD

  • Phát hành 2009, Tháng Năm
    148g, 12.9mm (độ dày)
    Symbian 9.4 Series 60 rel. 5
    8GB/16GB lưu trữ, microSDHC
  • 3.7"
    360x640 pixels
  • 8MP
    720p
  • 256MB RAM
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Hai. Released 2009, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 123 x 58 x 12.9 mm (4.84 x 2.28 x 0.51 in)
Khối lượng 148 g (5.22 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại AMOLED
Kích thước 3.7 inches, 37.7 cm2 (~52.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 360 x 640 pixels, 16:9 ratio (~198 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
 TouchWiz UI 2.0
Nền tảng OS Symbian 9.4 Series 60 rel. 5
CPU 600 MHz Cortex-A8
GPU PowerVR SGX
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 256MB RAM, 16GB 256MB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@24fps
Camera trước   CIF videocall camera
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
 Virtual 5.1 channel
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML, Opera 9.5, RSS reader
 AVI(DiVX/XviD)/WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Organizer
TV-out (for SD content only)
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 600 h (2G) / Up to 450 h (3G)
Talk time Up to 13 h 30 min (2G) / Up to 6 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, Champagne Gold, Luxury Brown
SAR 1.07 W/kg (head)     0.65 W/kg (body)    
SAR EU 0.43 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 74dB / Noise 74dB / Ring 78dB
Audio quality Noise -87.6dB / Crosstalk -85.2dB