Thông số kỹ thuật Samsung I8530 Galaxy Beam

Samsung I8530 Galaxy Beam

  • Phát hành 2012, Tháng Bảy
    145.3g, 12.5mm (độ dày)
    Android 2.3.6, up to 4.1, TouchWiz UI 4
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  • 768MB RAM
    NovaThor U8500
  • 2000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2012, Tháng Hai. Released 2012, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 124 x 64.2 x 12.5 mm (4.88 x 2.53 x 0.49 in)
Khối lượng 145.3 g (5.11 oz)
SIM Mini-SIM
 Built-in nHD projector
Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Nền tảng OS Android 2.3.6 (Gingerbread), upgradable to 4.1 (Jelly Bean), TouchWiz UI 4
Chipset NovaThor U8500
CPU Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
GPU Mali-400
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 768MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 1.3 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 2000 mAh battery
Stand-by Up to 760 h (2G) / Up to 760 h (3G)
Talk time Up to 20 h (2G) / Up to 9 h 40 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
Models GT-I8530
SAR 0.36 W/kg (head)     0.78 W/kg (body)    
SAR EU 0.28 W/kg (head)    
Giá About 240 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: 1048 (nominal) / 1.315:1 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 64dB / Ring 66dB
Audio quality Noise -88.6dB / Crosstalk -89.1dB
Battery life
Endurance rating 52h