Thông số kỹ thuật Samsung i8510 INNOV8

Samsung i8510 INNOV8

  • Phát hành 2008, Tháng Chín
    136g, 17.2mm (độ dày)
    Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
    8GB/16GB lưu trữ, microSDHC
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 8MP
    480p
  • 128MB RAM
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 - American version
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Bảy. Released 2008, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 106.5 x 53.9 x 17.2 mm (4.19 x 2.12 x 0.68 in)
Khối lượng 136 g (4.80 oz)
SIM Mini-SIM
 Optical trackpad
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~42.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
Nền tảng OS Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
CPU 330 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 128MB RAM, 16GB 128MB RAM
Camera sau Single 8 MP, AF
Features LED flash
Video 480p@30fps, 320p@120fps
Camera trước Single Videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 Business card scanner
AVI(DiVX/XviD)/WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
Video editing
TV-out
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Predictive text input
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery
Stand-by Up to 310 h (2G) / 330 h (3G)
Talk time Up to 8 h 30 min (2G) / 2 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.28 W/kg (head)     0.50 W/kg (body)    
SAR EU 0.41 W/kg (head)    
Giá About 200 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 78dB / Noise 75dB / Ring 77dB
Audio quality Noise -87.6dB / Crosstalk -84.6dB