Thông số kỹ thuật Samsung I8190 Galaxy S III mini
Samsung I8190 Galaxy S III mini
- Phát hành 2012, Tháng Mười Một
111.5g, 9.9mm (độ dày)
Android 4.1
8GB/16GB lưu trữ, microSDHC - 4.0"
480x800 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
NovaThor U8420
- 1500mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Mười. Released 2012, Tháng Mười Một |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 121.6 x 63 x 9.9 mm (4.79 x 2.48 x 0.39 in) |
| Khối lượng | 111.5 g (3.92 oz) |
| Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | Super AMOLED |
| Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.4% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.1 (Jelly Bean) |
| Chipset | NovaThor U8420 |
| CPU | 1.0 GHz dual-core Cortex-A9 |
| GPU | Mali-400 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP, f/2.6, AF |
| Features | LED flash, panorama |
| Video | 720p@30fps |
| Camera trước | Single | VGA |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR, LE, aptX |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
| NFC | Yes (Market dependent) |
| Radio | Stereo FM radio, RDS |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1500 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 450 h (2G) / Up to 430 h (3G) |
| Talk time | Up to 14 h 10 min (2G) / Up to 7 h 10 min (3G) |
| Thông tin chung | Màu sắc | White, Blue, Titan Gray, Amber Brown, Garnet Red, Onyx Black |
| Models | GT-I8190, GT-I8190N, GT-I8190L, SM-G730A |
| SAR | 1.03 W/kg (head) 1.28 W/kg (body) |
| SAR EU | 0.52 W/kg (head) |
| Giá | About 130 EUR |
| Kiểm tra | Display | Contrast ratio: Infinite (nominal) / 2.422:1 (sunlight) |
| Camera | Photo / Video |
| Loa ngoài | Voice 66dB / Noise 63dB / Ring 76dB |
| Audio quality | Noise -82.1dB / Crosstalk -80.7dB |
| Battery life | |