Thông số kỹ thuật Samsung i770 Saga

Samsung i770 Saga

  • Phát hành 2008, Tháng Mười Một
    130g, 13.5mm (độ dày)
    Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional
    microSDHC slot
  • 2.55"
    320x320 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  •  
    MSM7500
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G CDMA2000 1x EV-DO
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Mười Một. Released 2008, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 124 x 62 x 13.5 mm (4.88 x 2.44 x 0.53 in)
Khối lượng 130 g (4.59 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 65K colors
Kích thước 2.55 inches, 21.0 cm2 (~27.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 320 pixels, 1:1 ratio (~177 ppi density)
Nền tảng OS Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional
Chipset Qualcomm MSM7500
CPU 400 MHz ARM 11
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Camera sau Single 2 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio No
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Browser WAP 2.0 / HTML
 Pocket Office
Voice memo/dial
MP3/AAC/AAC+/WMA/OGG/AMR player
WMV/MP4 player
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Red, Blue
SAR 0.68 W/kg (head)     0.53 W/kg (body)    
Giá About 140 EUR