Thông số kỹ thuật Samsung I7500 Galaxy

Samsung I7500 Galaxy

  • Phát hành 2009, Tháng Sáu
    116.7g, 11.9mm (độ dày)
    Android 1.5
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 3.2"
    320x480 pixels
  • 5MP
    Video recorder
  • 128MB RAM
    MSM7200A
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 1700 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Tư. Released 2009, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 115.9 x 56 x 11.9 mm (4.56 x 2.20 x 0.47 in)
Khối lượng 116.7 g (4.09 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại AMOLED (65K effective)
Kích thước 3.2 inches, 30.5 cm2 (~47.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~180 ppi density)
Nền tảng OS Android 1.5 (Cupcake)
Chipset Qualcomm MSM7200A
CPU 528 MHz ARM 11
GPU Adreno 130
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 128MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.0, A2DP (headset support only)
GPS Yes
Radio No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, compass
Browser HTML
 MP4/H.264 WMV player
MP3/e-AAC+/WMA/RA player
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 450 h (2G) / Up to 340 h (3G)
Talk time Up to 9 h 20 min (2G) / Up to 6 h 10 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White
SAR 0.38 W/kg (head)     0.24 W/kg (body)    
SAR EU 0.61 W/kg (head)    
Giá About 140 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 72dB / Noise 66dB / Ring 76dB
Audio quality Noise -83.8dB / Crosstalk -75.2dB