Thông số kỹ thuật Samsung i7110

Samsung i7110

  • Phát hành 2009, Tháng Hai
    125g, 12.9mm (độ dày)
    Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
    78MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.6"
    240x320 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Mười. Released 2009, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 118 x 52 x 12.9 mm (4.65 x 2.05 x 0.51 in)
Khối lượng 125 g (4.41 oz)
SIM Mini-SIM
 Optical trackpad
Màn hình Loại AMOLED, 256K colors
Kích thước 2.6 inches, 20.9 cm2 (~34.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~154 ppi density)
Nền tảng OS Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 78MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 480p@30fps, 320p@120fps
Camera trước   Videocall camera
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, DLNA
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS; FM transmitter
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 AVI(DiVX/XviD)/WMV/RV/MP4/3GP player
MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player
TV-out
Organizer
Voice memo/dial
Т9
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery
Stand-by Up to 430 h (2G) / 440 h (3G)
Talk time Up to 11 h (2G) / 5 h 50 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Silver on Black
SAR 0.48 W/kg (head)     0.48 W/kg (body)    
SAR EU 0.82 W/kg (head)    
Giá About 170 EUR