Thông số kỹ thuật Samsung I5500 Galaxy 5

Samsung I5500 Galaxy 5

  • Phát hành 2010, Tháng Tám
    102g, 12.3mm (độ dày)
    Android 2.1, up to 2.2
    170MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  •  
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Sáu. Released 2010, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 56 x 12.3 mm (4.25 x 2.20 x 0.48 in)
Khối lượng 102 g (3.60 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~40.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
 TouchWiz v3.0
Nền tảng OS Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo)
CPU 600 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 1 GB included
Bộ nhớ trong 170MB
Camera sau Single 2 MP
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot (Android 2.2)
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Browser HTML
 MP4/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+ player
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery
Stand-by Up to 521 h (2G) / Up to 375 h (3G)
Talk time Up to 9 h 30 min (2G) / Up to 6 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR EU 0.65 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 73dB / Noise 66dB / Ring 76dB
Audio quality Noise -79.7dB / Crosstalk -75.1dB