Thông số kỹ thuật Samsung i550
- Phát hành 2008, Tháng Hai
109g, 13.8mm (độ dày)
Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI
150MB lưu trữ, microSD slot - 2.6"
240x320 pixels
- 3MP
Video recorder
-
TI OMAP 2430
- 1200mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 2100 |
Tốc độ | HSPA 3.6/0.384 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2007, Tháng Tám. Released 2008, Tháng Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 115 x 53 x 13.8 mm (4.53 x 2.09 x 0.54 in) |
Khối lượng | 109 g (3.84 oz) |
SIM | Mini-SIM |
| Trackball |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.6 inches, 20.9 cm2 (~34.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~154 ppi density) |
Nền tảng | OS | Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI |
Chipset | TI OMAP 2430 |
CPU | 330 MHz ARM 1136 |
GPU | PowerVR MBX |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 150MB |
Camera sau | Single | 3.15 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | VGA videocall camera |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g (Samsung i550w only) |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | Yes |
Radio | FM radio |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
| WMV/RV/MP4/3GP player MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A player Organizer Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1200 mAh battery |
Stand-by | Up to 360 h |
Talk time | Up to 8 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Silver |
SAR | 0.32 W/kg (head) 0.41 W/kg (body) |
SAR EU | 0.72 W/kg (head) |
Giá | About 130 EUR |
Kiểm tra | Loa ngoài | Voice 73dB / Noise 66dB / Ring 78dB |
Audio quality | Noise -90.8dB / Crosstalk -89.1dB |